Có 2 kết quả:
弦数 xián shù ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨˋ • 弦數 xián shù ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
number of strings (of an instrument)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
number of strings (of an instrument)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0